ATI FireGL V7200 vs Intel HD Graphics 405

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R520 Braswell GT1
Phiên bản GPU R520 GL
Kiến trúc R500 Generation 8.0
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 90 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 321 million unknown
Kích thước chết 288 mm² unknown

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2005
Thế hệ FireGL
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 1,279 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 5 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 600 MHz
xung nhịp bộ nhớ 650 MHz 1300 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 200 MHz
Tăng xung nhịp 600 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 41.60 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16
đổ bóng Vertex 8
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 16 2
Các đơn vị bóng 128
Đơn vị xử lý 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 9.600 GPixel/s 1.200 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.200 GVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 9.600 GTexel/s 9.600 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 153.6 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 38.40 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Chiều dài 229 mm 9 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế unknown 6 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch A520-31

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 12 (11_1)
OpenGL 2.1 4.3
OpenCL 3.0
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 3.0 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Apr 1st, 2015
Thế hệ HD Graphics-T (Airmont)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.