ATI FireGL V3400 vs ATI Mobility Radeon X1700

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV530 M66
Phiên bản GPU RV530 GL M66 P
Kiến trúc R500 R500
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 157 million 157 million
Kích thước chết 150 mm² 150 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2005
Thế hệ FireGL
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 5 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 475 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 400 MHz 800 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 16.00 GB/s 12.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 12
đổ bóng Vertex 5 5
Đơn vị xử lý bề mặt 4 4
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 1.900 GPixel/s
Tốc độ Vertex 625.0 MVertices/s 593.8 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 1.900 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Công suất thiết kế unknown unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 2x DVI No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch A671-31

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 1st, 2006
Thế hệ M6x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M5x
Kế vị M7x

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.