AMD Radeon R9 M375 vs Intel Iris Pro Graphics 5200

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Tropo Haswell GT3e
Phiên bản GPU Tropo XT2
Kiến trúc GCN 1.0 Generation 7.5
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 28 nm 22 nm
Bóng bán dẫn 1,500 million unknown
Kích thước chết 123 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 5th, 2015
Thế hệ Crystal System (R9 M300)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1000 MHz 200 MHz
Tăng xung nhịp 1015 MHz 1150 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB System Shared
Loại bộ nhớ DDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 28.80 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 320
Đơn vị xử lý bề mặt 40 40
ROPs 16 4
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 40

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 16.24 GPixel/s 4.600 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 40.60 GTexel/s 46.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1,299 GFLOPS 736.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 81.20 GFLOPS (1:16) 184.0 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 45 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (11_1)
OpenGL 4.6 4.3
OpenCL 1.2 1.2
Vulkan 1.2 1.0
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 3rd, 2013
Thế hệ HD Graphics (Haswell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.