AMD Radeon R9 M295X vs NVIDIA GeForce MX550

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Amethyst TU117
Phiên bản GPU Amethyst XT MX550
Kiến trúc GCN 3.0 Turing
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 12 nm
Bóng bán dẫn 5,000 million 4,700 million
Kích thước chết 366 mm² 200 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 23rd, 2014 2022
Thế hệ Crystal System (R9 M200) GeForce MX (5xx)
Sản xuất End-of-life Unreleased
Giao diện Bus MXM-B (3.0) PCIe 4.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 723 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1250 MHz 5 Gbps effective 1500 MHz 12 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 1000 MHz
Tăng xung nhịp 1320 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 4 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR6
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 160.0 GB/s 96.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 2048 1024
Đơn vị xử lý bề mặt 128 32
ROPs 32 16
Đơn vị tính toán 32
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 128 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 2 MB
Số lượng SM 8
Tính toán cốt lõi 32
Lõi RT 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 23.14 GPixel/s 21.12 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 92.54 GTexel/s 42.24 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 2.961 TFLOPS (1:1) 2.703 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 2.961 TFLOPS 2.703 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 185.1 GFLOPS (1:16) 42.24 GFLOPS (1:64)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module IGP
Công suất thiết kế 250 W 25 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.3 6.6
CUDA 7.5

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.