AMD Radeon R8 M365DX vs ATI Radeon X1950 PRO DUAL

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Meso RV570
Phiên bản GPU Meso XT (216-0867030) RV570 XT (215PADAKA12FG)
Kiến trúc GCN 3.0 R500
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 80 nm
Bóng bán dẫn 1,550 million 330 million
Kích thước chết 125 mm² 230 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 3rd, 2015
Thế hệ Crystal System (Rx M300)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus IGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 900 MHz
Tăng xung nhịp 1125 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 690 MHz 1380 Mbps effective
Xung nhịp GPU 575 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 44.16 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384
Đơn vị xử lý bề mặt 24 12
ROPs 8 12
Đơn vị tính toán 6
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 36
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 9.000 GPixel/s 6.900 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 27.00 GTexel/s 6.900 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 864.0 GFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 864.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 54.00 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 1.150 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 130 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều dài 300 mm 11.8 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.6 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL 2.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 10th, 2007
Thế hệ Radeon R500 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 349 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 144 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe
Kế vị Radeon R600

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.