AMD Radeon R7 M460 vs ATI Radeon 9800 XXL

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Meso R360
Phiên bản GPU Meso XT (216-0867030) R360 (215R9RBKA11F)
Kiến trúc GCN 3.0 Rage 9
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 1,550 million 117 million
Kích thước chết 125 mm² 218 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 15th, 2016
Thế hệ Crystal System (R7 M400)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1100 MHz
Tăng xung nhịp 1125 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 338 MHz 676 Mbps effective
Xung nhịp GPU 390 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 14.40 GB/s 21.63 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384
Đơn vị xử lý bề mặt 24 8
ROPs 8 8
Đơn vị tính toán 6
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 9.000 GPixel/s 3.120 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 27.00 GTexel/s 3.120 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 864.0 GFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 864.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 54.00 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 390.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 2x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn Floppy
Số bảng mạch A069

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 9.0
OpenGL 4.6 2.0
OpenCL 2.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2003
Thế hệ Radeon R300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 20 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200
Kế vị Radeon R400 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.