AMD Radeon R7 M445 vs ATI Radeon 9800 XT Mac Edition

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Meso R360
Phiên bản GPU Meso PRO (216-0864032) R360 (215R9RBKA11F)
Kiến trúc GCN 3.0 Rage 9
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 1,550 million 117 million
Kích thước chết 125 mm² 218 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 15th, 2016
Thế hệ Crystal System (R7 M400)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 780 MHz
Tăng xung nhịp 920 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 4 Gbps effective 365 MHz 730 Mbps effective
Xung nhịp GPU 412 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 DDR
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 32.00 GB/s 23.36 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320
Đơn vị xử lý bề mặt 20 8
ROPs 8 8
Đơn vị tính toán 5
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.360 GPixel/s 3.296 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 18.40 GTexel/s 3.296 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 588.8 GFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 588.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 36.80 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 412.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 60 W
Đầu ra No outputs 2x DVI
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 9.0
OpenGL 4.6 2.0
OpenCL 2.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 14th, 2004
Thế hệ Radeon R300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP Pro 8x
Đánh giá 20 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200
Kế vị Radeon R400 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.