AMD Radeon R7 M440 vs ATI Radeon HD 4770

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Meso RV740
Phiên bản GPU Meso PRO (216-0864032) RV740 XT (215-0727019)
Kiến trúc GCN 3.0 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 1,550 million 826 million
Kích thước chết 125 mm² 137 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 15th, 2016
Thế hệ Crystal System (R7 M400)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 891 MHz 750 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 800 MHz 3.2 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR5
Bộ nhớ Bus 64 bit 128 bit
Băng thông 14.40 GB/s 51.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 640
Đơn vị xử lý bề mặt 20 32
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 5 8
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.128 GPixel/s 12.00 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.82 GTexel/s 24.00 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 570.2 GFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 570.2 GFLOPS 960.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 35.64 GFLOPS (1:16) 192.0 GFLOPS (1:5)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế unknown 80 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều dài 203 mm 8 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch B743

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 10.1 (10_1)
OpenGL 4.6 3.3
OpenCL 2.0 1.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.0 4.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 28th, 2009
Thế hệ Radeon R700
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 109 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 82 in our database
Tiền nhiệm Radeon R600
Kế vị Evergreen

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.