AMD Radeon R7 M370 vs ATI Radeon X1650 XT Dual

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Litho RV560
Phiên bản GPU Litho XT RV560 XT (215PAGAKA12FG)
Kiến trúc GCN 1.0 R500
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 80 nm
Bóng bán dẫn 690 million 330 million
Kích thước chết 56 mm² 230 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 5th, 2015
Thế hệ Crystal System (R7 M300)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 900 MHz
Tăng xung nhịp 960 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1150 MHz 4.6 Gbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective
Xung nhịp GPU 525 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 73.60 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384
Đơn vị xử lý bề mặt 24 8
ROPs 8 8
Đơn vị tính toán 6
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.680 GPixel/s 4.200 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 23.04 GTexel/s 4.200 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 737.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 46.08 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 1.050 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 2x DVI
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.6 2.1
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 30th, 2006
Thế hệ Radeon R500 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 49 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe
Kế vị Radeon R600

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.