AMD Radeon R7 M340 vs ATI FireGL V7700

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Meso RV670
Phiên bản GPU Meso PRO (216-0864032) RV670 GL
Kiến trúc GCN 3.0 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 1,550 million 666 million
Kích thước chết 125 mm² 192 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 5th, 2015
Thế hệ Crystal System (R7 M300)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 943 MHz
Tăng xung nhịp 1021 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 2 Gbps effective 1126 MHz 2.3 Gbps effective
Xung nhịp GPU 777 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR4
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 16.00 GB/s 72.06 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 320
Đơn vị xử lý bề mặt 20 16
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 5 4
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.168 GPixel/s 12.43 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.42 GTexel/s 12.43 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 653.4 GFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 653.4 GFLOPS 497.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 40.84 GFLOPS (1:16) 99.46 GFLOPS (1:5)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x DisplayPort1x S-Video
Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 254 mm 10 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch B439

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 10.1 (10_1)
OpenGL 4.6 3.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL 2.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.0 4.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 19th, 2007
Thế hệ FireGL
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 899 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 5 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.