AMD Radeon R5 M335 vs ATI FireGL V8650

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Exo R600
Kiến trúc GCN 1.0 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 80 nm
Bóng bán dẫn 690 million 720 million
Kích thước chết 56 mm² 420 mm²
Phiên bản GPU R600 V8650 (215RGIDKA13FG)

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 21st, 2015
Thế hệ Crystal System (R5 M300)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 1070 MHz 688 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 868 MHz 1736 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 2 GB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR4
Bộ nhớ Bus 64 bit 512 bit
Băng thông 14.40 GB/s 111.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 320
Đơn vị xử lý bề mặt 20 16
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 5 4
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.560 GPixel/s 11.01 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 21.40 GTexel/s 11.01 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 684.8 GFLOPS 440.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 42.80 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn None 1x 6-pin + 1x 8-pin
Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 254 mm 10 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Số bảng mạch B313

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 10.0 (10_0)
OpenGL 4.6 3.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.0 4.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 6th, 2007
Thế hệ FireGL
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 2,799 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 5 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.