AMD Radeon Pro WX 4170 Mobile vs AMD Radeon Vega 7 Mobile

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Baffin Cezanne
Phiên bản GPU Baffin XT
Kiến trúc GCN 4.0 GCN 5.1
Nhà sản xuất GlobalFoundries TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 7 nm
Bóng bán dẫn 3,000 million 9,800 million
Kích thước chết 123 mm² 156 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2017
Thế hệ Radeon Pro Mobile (WX x100)
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1002 MHz 300 MHz
Tăng xung nhịp 1201 MHz 1900 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1500 MHz 6 Gbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 96.00 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1024 448
Đơn vị xử lý bề mặt 64 28
ROPs 16 8
Đơn vị tính toán 16 7
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 19.22 GPixel/s 15.20 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 76.86 GTexel/s 53.20 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 2.460 TFLOPS (1:1) 3.405 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 2.460 TFLOPS 1.702 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 153.7 GFLOPS (1:16) 106.4 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module IGP
Công suất thiết kế 50 W 45 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 2.1
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Apr 13th, 2021
Thế hệ Cezanne (Vega Mobile)
Tiền nhiệm Renoir
Sản xuất Active
Giao diện Bus IGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.