AMD Radeon Pro 450 vs ATI Mobility Radeon HD 3650

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Baffin M86
Phiên bản GPU Baffin LE
Kiến trúc GCN 4.0 TeraScale
Nhà sản xuất GlobalFoundries TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 3,000 million 378 million
Kích thước chết 123 mm² 135 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 30th, 2016 Jan 7th, 2008
Thế hệ Radeon Pro Mac (400 Series) M8x (Mobility HD 3600)
Sản xuất Active End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8 MXM-II
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M7x
Kế vị M9x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 800 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1270 MHz 5.1 Gbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 81.28 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 120
Đơn vị xử lý bề mặt 40 8
ROPs 16 4
Đơn vị tính toán 10 3
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 12.80 GPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 32.00 GTexel/s 4.000 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1,024 GFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 1,024 GFLOPS 120.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 64.00 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module MXM Module
Công suất thiết kế 35 W unknown
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 10.1 (10_1)
OpenGL 4.6 3.3
OpenCL 2.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 4.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.