AMD Radeon HD 8250 IGP vs Intel HD Graphics 2000

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Kalindi Sandy Bridge GT1
Phiên bản GPU Kalindi LP
Kiến trúc GCN 2.0 Generation 6.0
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 28 nm 32 nm
Bóng bán dẫn 1,178 million 504 million
Kích thước chết 110 mm² 131 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 23rd, 2013 Feb 1st, 2011
Thế hệ Temash (HD 8000 Mobile) HD Graphics (Sandy Bridge)
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus IGP Ring Bus
Tiền nhiệm Palm
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz 650 MHz
Tăng xung nhịp 400 MHz 1000 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared System Shared
Loại bộ nhớ System Shared System Shared
Bộ nhớ Bus System Shared System Shared
Băng thông System Dependent System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 128 48
Đơn vị xử lý bề mặt 8 6
ROPs 4 1
Đơn vị tính toán 2
Đơn vị xử lý 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.600 GPixel/s 1.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 3.200 GTexel/s 6.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 102.4 GFLOPS 96.00 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 6.400 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 8 W unknown
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 11.1 (10_1)
OpenGL 4.6 3.1
OpenCL 2.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.3 4.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.