AMD Radeon HD 8180 IGP vs ATI Radeon X800 CrossFire Edition

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Kalindi R423
Phiên bản GPU Kalindi LP
Kiến trúc GCN 2.0 R400
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 1,178 million 160 million
Kích thước chết 110 mm² 289 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Nov 2013
Thế hệ Temash (HD 8000 Mobile)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus IGP
Tiền nhiệm Palm

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 225 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 256 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 32.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 128
Đơn vị xử lý bề mặt 8 16
ROPs 4 16
Đơn vị tính toán 2
Trình đổ bóng điểm ảnh 16
đổ bóng Vertex 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 900.0 MPixel/s 8.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.800 GTexel/s 8.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 57.60 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 3.600 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 750.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 4 W unknown
Đầu ra No outputs 2x DVI
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 9.0b (9_2)
OpenGL 4.6 2.1
OpenCL 2.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.3
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 28th, 2005
Thế hệ Radeon R400 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 226 in our database
Tiền nhiệm Radeon R300
Kế vị Radeon R500 PCIe

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.