AMD Radeon HD 7620G IGP vs ATI Mobility Radeon HD 3850 X2

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Devastator M88
Kiến trúc TeraScale 3 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 32 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 1,303 million 666 million
Kích thước chết 246 mm² 192 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 15th, 2012
Thế hệ Trinity (HD 7000 Mobile)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus IGP
Tiền nhiệm Sumo
Kế vị Richland

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 360 MHz
Tăng xung nhịp 497 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 750 MHz 1500 Mbps effective
Xung nhịp GPU 580 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 48.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 320
Đơn vị xử lý bề mặt 24 16
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 6 4
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.976 GPixel/s 9.280 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 11.93 GTexel/s 9.280 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 381.7 GFLOPS 371.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 74.24 GFLOPS (1:5)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP
Công suất thiết kế 25 W 70 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.2 (11_0) 10.1 (10_1)
OpenGL 4.4 3.3
OpenCL 1.2
Vulkan
Mô hình đổ bóng 5.0 4.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 4th, 2008
Thế hệ M8x (Mobility HD 3800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M7x
Kế vị M9x

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.