AMD Radeon HD 7610M vs Intel HD Graphics 4600

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Whistler Haswell GT2
Phiên bản GPU Whistler LE
Kiến trúc TeraScale 2 Generation 7.5
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 40 nm 22 nm
Bóng bán dẫn 716 million unknown
Kích thước chết 104 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 7th, 2012
Thế hệ London (HD 7600M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm Vancouver
Kế vị Solar System

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 1600 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 350 MHz
Tăng xung nhịp 1100 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 25.60 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 400 160
Đơn vị xử lý bề mặt 20 20
ROPs 8 2
Đơn vị tính toán 5
Bộ nhớ đệm L1 8 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 20

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.600 GPixel/s 2.200 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 9.000 GTexel/s 22.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 360.0 GFLOPS 352.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 88.00 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 20 W 45 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.2 (11_0) 12 (11_1)
OpenGL 4.4 4.3
OpenCL 1.2 1.2
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 5.0 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 3rd, 2013
Thế hệ HD Graphics (Haswell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.