AMD Radeon HD 6650A vs ATI FireGL V8600

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Onega R600
Kiến trúc TeraScale 2 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 80 nm
Bóng bán dẫn 716 million 720 million
Kích thước chết 118 mm² 420 mm²
Phiên bản GPU R600 V8600

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 19th, 2011
Thế hệ All-In-One (HD 6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-A (3.0)

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 600 MHz 688 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 868 MHz 1736 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR4
Bộ nhớ Bus 128 bit 512 bit
Băng thông 28.80 GB/s 111.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 480 320
Đơn vị xử lý bề mặt 24 16
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 6 4
Bộ nhớ đệm L1 8 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.800 GPixel/s 11.01 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 14.40 GTexel/s 11.01 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 576.0 GFLOPS 440.3 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Dual-slot
Công suất thiết kế 45 W 159 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x DisplayPort1x S-Video
Chiều dài 254 mm 10 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin + 1x 8-pin
Số bảng mạch B313

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.2 (11_0) 10.0 (10_0)
OpenGL 4.4 3.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL 1.2
Vulkan
Mô hình đổ bóng 5.0 4.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 14th, 2007
Thế hệ FireGL
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 1,899 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 5 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.