AMD Radeon E9173 PCIe vs ATI Radeon Xpress 2100 IGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Lexa RS780
Phiên bản GPU E9170
Kiến trúc GCN 4.0 TeraScale
Nhà sản xuất GlobalFoundries
Kích thước tiến trình 14 nm 65 nm
Bóng bán dẫn 2,200 million 180 million
Kích thước chết 103 mm² 85 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 3rd, 2017
Thế hệ Embedded (9000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1124 MHz
Tăng xung nhịp 1219 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1500 MHz 6 Gbps effective System Shared
Xung nhịp GPU 500 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 48.00 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 512 40
Đơn vị xử lý bề mặt 32 4
ROPs 16 4
Đơn vị tính toán 8 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 19.50 GPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 39.01 GTexel/s 2.000 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1,248 GFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 1,248 GFLOPS 40.00 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 78.02 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế 35 W unknown
Đầu ra 1x DisplayPort2x mini-DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn None
Phần số 102-D09126
Số bảng mạch 109-D09187

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 10.0 (10_0)
OpenGL 4.6 3.3
OpenCL 2.1 1.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 4.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 4th, 2008
Thế hệ Radeon IGP (2000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.