AMD Radeon E6760 PCIe vs Intel HD Graphics 520

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Turks Skylake GT2
Phiên bản GPU Turks XT (215-0803000)
Kiến trúc TeraScale 2 Generation 9.0
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 40 nm 14 nm+
Bóng bán dẫn 716 million unknown
Kích thước chết 118 mm² 123 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 2nd, 2011
Thế hệ Embedded (6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 600 MHz
xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 3.2 Gbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 900 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 51.20 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 480 192
Đơn vị xử lý bề mặt 24 24
ROPs 8 3
Đơn vị tính toán 6
Bộ nhớ đệm L1 8 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 24

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.800 GPixel/s 2.700 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 14.40 GTexel/s 21.60 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 576.0 GFLOPS 345.6 GFLOPS
FP16 (half) hiệu năng 691.2 GFLOPS (2:1)
FP64 (double) hiệu năng 86.40 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Chiều dài 175 mm 6.9 inches
Công suất thiết kế 45 W 15 W
Đầu ra 6x mini-DisplayPort No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.2 (11_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.4 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.0 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 1st, 2015
Thế hệ HD Graphics-M (Skylake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.