AMD Radeon 520 Mobile vs ATI FireGL V8600

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Banks R600
Phiên bản GPU Banks PRO (216-0568010) R600 V8600
Kiến trúc GCN 1.0 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 80 nm
Bóng bán dẫn 690 million 720 million
Kích thước chết 56 mm² 420 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 18th, 2017
Thế hệ Mobility Radeon (M500)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Crystal System

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 1030 MHz 688 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 2 Gbps effective 868 MHz 1736 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 1024 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR4
Bộ nhớ Bus 64 bit 512 bit
Băng thông 16.00 GB/s 111.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 320
Đơn vị xử lý bề mặt 20 16
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 5 4
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.240 GPixel/s 11.01 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.60 GTexel/s 11.01 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 659.2 GFLOPS 440.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 41.20 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 50 W 159 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x DisplayPort1x S-Video
Đầu nối nguồn None 1x 6-pin + 1x 8-pin
Chiều dài 254 mm 10 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Số bảng mạch B313

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 10.0 (10_0)
OpenGL 4.6 3.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 4.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 14th, 2007
Thế hệ FireGL
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 1,899 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 5 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.