Card đồ hoạ ATI Mobility Radeon 9000 IGP
Thông số kỹ thuật
- Thế hệ
- Radeon IGP (Mobility 9000)
- Tên GPU
- RS300
- Giao diện Bus
- AGP 8x
- Xung nhịp GPU
- 300 MHz
- Kích thước bộ nhớ
- System Shared
- DirectX
- 8.1
- Ngày phát hành
- May 1st, 2003
Bộ xử lý đồ hoạ
- Tên GPU
- RS300
- Kiến trúc
- Rage 7
- Kích thước tiến trình
- 150 nm
- Bóng bán dẫn
- 76 million
- Kích thước chết
- 92 mm²
Đồ hoạ tích hợp
- Ngày phát hành
- May 1st, 2003
- Thế hệ
- Radeon IGP (Mobility 9000)
- Sản xuất
- End-of-life
- Giao diện Bus
- AGP 8x
- Đánh giá
- 4 in our database
Tốc độ xung nhịp
- Xung nhịp GPU
- 300 MHz
- xung nhịp bộ nhớ
- System Shared
Bộ nhớ
- Kích thước bộ nhớ
- System Shared
- Loại bộ nhớ
- System Shared
- Bộ nhớ Bus
- System Shared
- Băng thông
- System Dependent
cấu hình kết xuất
- Trình đổ bóng điểm ảnh
- 2
- đổ bóng Vertex
- 1
- Đơn vị xử lý bề mặt
- 2
- ROPs
- 2
Hiệu năng lý thuyết
- Tỷ lệ điểm ảnh
- 600.0 MPixel/s
- Tốc độ Vertex
- 75.00 MVertices/s
- Tốc độ làm đầy vật liệu
- 600.0 MTexel/s
Thiết kế bảng mạch
- Chiều rộng khe
- IGP
- Đầu ra
- No outputs
- Đầu nối nguồn
- None
Tính năng đồ hoạ
- DirectX
- 8.1
- OpenGL
- 1.4
- Trình đổ bóng điểm ảnh
- 1.4
- đổ bóng Vertex
- 1.1
Trình điều khiển
Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Mobility Radeon 9000 IGP ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!
Điểm chuẩn & Hiệu suất
PassMark
1 3 42247
Hiệu suất so với các card đồ họa tương tự
So sánh
Chơi game
Để xem liệu ATI Mobility Radeon 9000 IGP có tốt để chơi game hay không, chúng tôi đã kiểm tra những trò chơi PC phổ biến, mới và sắp ra mắt nào sẽ chạy trên nó: