Card đồ hoạ AMD Radeon RX Vega 56 Mobile

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về AMD Radeon RX Vega 56 Mobile:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
Mobility Radeon (Vega)
Tên GPU
Vega 10
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Xung nhịp cơ bản
1138 MHz
Kích thước bộ nhớ
8 GB
DirectX
12 (12_1)
Ngày phát hành
Jun 1st, 2018

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
Vega 10
Phiên bản GPU
Vega 10 XL (215-0894216)
Kiến trúc
GCN 5.0
Nhà sản xuất
GlobalFoundries
Kích thước tiến trình
14 nm
Bóng bán dẫn
12,500 million
Kích thước chết
495 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành
Jun 1st, 2018
Thế hệ
Mobility Radeon (Vega)
Sản xuất
Active
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Đánh giá
23 in our database
Tiền nhiệm
Crystal System

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản
1138 MHz
Tăng xung nhịp
1301 MHz
xung nhịp bộ nhớ
800 MHz 1600 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
8 GB
Loại bộ nhớ
HBM2
Bộ nhớ Bus
2048 bit
Băng thông
409.6 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
3584
Đơn vị xử lý bề mặt
224
ROPs
64
Đơn vị tính toán
56
Bộ nhớ đệm L1
16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2
4 MB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
83.26 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
291.4 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng
18.65 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng
9.326 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
582.8 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
MXM Module
Chiều dài
105 mm 4.1 inches
Công suất thiết kế
120 W
Đầu ra
1x HDMI3x DisplayPort
Đầu nối nguồn
None

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (12_1)
OpenGL
4.6
OpenCL
2.1
Vulkan
1.2
Mô hình đổ bóng
6.4

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Radeon RX Vega 56 Mobile ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.