Card đồ hoạ AMD Radeon RX 570 X2

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về AMD Radeon RX 570 X2:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
Mining GPUs
Tên GPU
Polaris 20
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Xung nhịp cơ bản
1120 MHz
Kích thước bộ nhớ
8 GB
DirectX
12 (12_0)
Ngày phát hành
Unknown

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
Polaris 20
Phiên bản GPU
Polaris 20 XL (215-0910052)
Kiến trúc
GCN 4.0
Nhà sản xuất
GlobalFoundries
Kích thước tiến trình
14 nm
Bóng bán dẫn
5,700 million
Kích thước chết
232 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành
Unknown
Thế hệ
Mining GPUs
Sản xuất
Active
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Đánh giá
29 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản
1120 MHz
Tăng xung nhịp
1206 MHz
xung nhịp bộ nhớ
2100 MHz 8.4 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
8 GB
Loại bộ nhớ
GDDR5
Bộ nhớ Bus
256 bit
Băng thông
268.8 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
2048
Đơn vị xử lý bề mặt
128
ROPs
32
Đơn vị tính toán
32
Bộ nhớ đệm L1
16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2
2 MB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
38.59 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
154.4 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng
4.940 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng
4.940 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
308.7 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
Dual-slot
Chiều dài
241 mm 9.5 inches
Công suất thiết kế
180 W
Bộ nguồn khuyến nghị
450 W
Đầu ra
1x HDMI
Đầu nối nguồn
2x 8-pin
Số bảng mạch
P010

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (12_0)
OpenGL
4.6
OpenCL
2.1
Vulkan
1.2
Mô hình đổ bóng
6.4

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Radeon RX 570 X2 ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.