NVIDIA GeForce 8800 Ultra vs NVIDIA NVS 5400M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G80 GF108
Phiên bản GPU G80-450-A3 N13P-NS1
Kiến trúc Tesla Fermi
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 681 million 585 million
Kích thước chết 484 mm² 116 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 2nd, 2007
Thế hệ GeForce 8
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 829 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 403 in our database
Tiền nhiệm GeForce 7 PCIe
Kế vị GeForce 9

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 612 MHz 660 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1512 MHz 1320 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1080 MHz 2.2 Gbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 768 MB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 384 bit 128 bit
Băng thông 103.7 GB/s 28.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 128 96
Đơn vị xử lý bề mặt 32 16
ROPs 24 4
Số lượng SM 16 2
Bộ nhớ đệm L2 96 KB 256 KB
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 14.69 GPixel/s 2.640 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 39.17 GTexel/s 10.56 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 387.1 GFLOPS 253.4 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 21.12 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot MXM Module
Chiều dài 270 mm 10.6 inches
Công suất thiết kế 171 W 35 W
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 2x 6-pin
Số bảng mạch P355

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 (10_0) 12 (11_0)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.1 (1.0) 1.1
Vulkan
CUDA 1.0 2.1
Mô hình đổ bóng 4.0 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 1st, 2012
Thế hệ NVS Mobile (x400M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.