NVIDIA GeForce 7600 GT Mac Edition vs NVIDIA GeForce2 MX + nForce 220

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G73 Crush11
Phiên bản GPU G73-GT-N-A2
Kiến trúc Curie Celsius
Nhà sản xuất TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 180 nm
Bóng bán dẫn 177 million 20 million
Kích thước chết 125 mm² 65 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Sep 2nd, 2006
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 83 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 560 MHz 175 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 1400 Mbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 22.40 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 2
đổ bóng Vertex 5 0
Đơn vị xử lý bề mặt 12 4
ROPs 8 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.480 GPixel/s 350.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 700.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.720 GTexel/s 700.0 MTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế 40 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 2x DVI No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P473

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 7.0
OpenGL 2.1 1.2
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0
Trình đổ bóng điểm ảnh
đổ bóng Vertex

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 4th, 2001
Thế hệ GeForce 2 MX IGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Kế vị GeForce 4 MX IGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.