Intel UHD Graphics 750 vs NVIDIA GeForce GTX 480 Core 512

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Rocket Lake GT1 GF100
Kiến trúc Generation 12.1 Fermi
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm+++ 40 nm
Bóng bán dẫn unknown 3,100 million
Kích thước chết unknown 529 mm²
Phiên bản GPU GF100-ES-DT1-A2

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 30th, 2021
Thế hệ HD Graphics (Rocket Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1300 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 700 MHz 2.8 Gbps effective
Xung nhịp GPU 527 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1053 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1536 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 384 bit
Băng thông System Dependent 134.4 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 256 512
Đơn vị xử lý bề mặt 16 64
ROPs 8 48
Đơn vị xử lý 32
Số lượng SM 16
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 768 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.40 GPixel/s 16.86 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.80 GTexel/s 33.73 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1,331 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 665.6 GFLOPS 1,078 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 166.4 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 15 W 375 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x mini-HDMI
Chiều dài 292 mm 11.5 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 750 W
Đầu nối nguồn 2x 8-pin
Số bảng mạch P1022

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 1.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ GeForce 400
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 84 in our database
Tiền nhiệm GeForce 200
Kế vị GeForce 500

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.