ATI Mobility Radeon X1800 vs ATI Radeon HD 3450

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M58 RV620
Phiên bản GPU M58 P (216PQKCKA15FG) RV620 LE
Kiến trúc R500 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 321 million 181 million
Kích thước chết 288 mm² 67 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2006
Thế hệ M5x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-III
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M2x
Kế vị M6x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 450 MHz 600 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR2
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 32.00 GB/s 8.000 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 8
Đơn vị xử lý bề mặt 12 4
ROPs 12 4
Các đơn vị bóng 40
Đơn vị tính toán 2
Bộ nhớ đệm L2 64 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.400 GPixel/s 2.400 GPixel/s
Tốc độ Vertex 900.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.400 GTexel/s 2.400 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 48.00 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Single-slot
Công suất thiết kế unknown 25 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch B629

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 10.1 (10_1)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 4.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Dec 10th, 2007
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 7 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.