AMD Radeon R5 M330 vs Intel UHD Graphics 610

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Exo Coffee Lake GT1
Phiên bản GPU Exo PRO
Kiến trúc GCN 1.0 Generation 9.5
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 28 nm 14 nm+++
Bóng bán dẫn 690 million unknown
Kích thước chết 56 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 5th, 2015
Thế hệ Crystal System (R5 M300)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 955 MHz 300 MHz
Tăng xung nhịp 1030 MHz 900 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB System Shared
Loại bộ nhớ DDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 14.40 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 96
Đơn vị xử lý bề mặt 20 12
ROPs 8 2
Đơn vị tính toán 5
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Đơn vị xử lý 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.240 GPixel/s 1.800 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.60 GTexel/s 10.80 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 659.2 GFLOPS 172.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 41.20 GFLOPS (1:16) 43.20 GFLOPS (1:4)
FP16 (half) hiệu năng 345.6 GFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 18 W 15 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 5.0 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Apr 3rd, 2018
Thế hệ HD Graphics-M (Coffee Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.