AMD Radeon HD 8650G IGP vs ATI Radeon HD 3870 X2

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Devastator R680
Kiến trúc TeraScale 3 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 32 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 1,303 million 666 million
Kích thước chết 246 mm² 192 mm²
Phiên bản GPU R680 XT (215-0708017)

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 23rd, 2013
Thế hệ Richland (HD 8000 Mobile)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus IGP
Tiền nhiệm Trinity
Kế vị Mullins

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 533 MHz
Tăng xung nhịp 720 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 901 MHz 1802 Mbps effective
Xung nhịp GPU 825 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 57.66 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 320
Đơn vị xử lý bề mặt 24 16
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 6 4
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.760 GPixel/s 13.20 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.28 GTexel/s 13.20 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 553.0 GFLOPS 528.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 105.6 GFLOPS (1:5)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 35 W 165 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều dài 267 mm 10.5 inches
Chiều rộng 113 mm 4.4 inches
Chiều cao 39 mm 1.5 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin + 1x 8-pin
Số bảng mạch B400

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.2 (11_0) 10.1 (10_1)
OpenGL 4.4 3.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL 1.2
Vulkan
Mô hình đổ bóng 5.0 4.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 26th, 2008
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 449 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 72 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.